Có 2 kết quả:
拆迁 chāi qiān ㄔㄞ ㄑㄧㄢ • 拆遷 chāi qiān ㄔㄞ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to demolish a building and relocate the inhabitants
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to demolish a building and relocate the inhabitants
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0